Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mòng


[mòng]
Teal (chim).
gad-fly; oxfly; horsefly; cleg
Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng
The buffalo flicked off a gad-fly with its tail.
(văn chương) - Xem mộng
wild duck
wait for; desire



Teal (chim)
Gad-fly
Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng The buffalo flicked off a gad-fly with its tail.
(văn chương) như mộng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.