Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luyện thi



verb
to prepar for examinations

[luyện thi]
to train/coach/tutor somebody for an exam
Luyện thi cho sinh viên nước ngoài
To coach foreign students for an exam
(học luyện thi) to study/prepare for an exam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.