Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luyện



verb
to train; to drill
luyện học sinh to drill one's pupils. to refine
Luyện sắt to refine iron

[luyện]
to train; to drill
Luyện học sinh
To drill one's pupils
Luyện kỹ năng nghe
To train in listening skills
to refine.
Luyện sắt
To refine iron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.