Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lui tới


[lui tới]
to frequent; to haunt; to patronize
Họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay
They have been frequenting each other for decades
Nhà hàng có nhiều người nổi tiếng lui tới
A restaurant patronized by the famous



Frequent
họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay They have been frequenting each other for decadrs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.