|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luống
| [luống] | | | Bed. | | | đánh mấy luống khoai lang | | To make some beds for sweet potato. | | | Trồng mấy luống rau | | To grow a few beds of vegetables. | | | cut. | | | luống cày | | A cut made by a plough, a furrow. |
Bed đánh mấy luống khoai lang To make some beds for sweet potato Trồng mấy luống rau To grow a few beds of vegetables. cut luống cày A cut made by a plough, a furrow
|
|
|
|