|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luận công
| [luận công] | | | Assess the merits, assess the achivements (of a community...). | | | Mở hội nghị luận công trong một nhà máy | | To call a conference to assess the achievements of a factory. |
Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..) Mở hội nghị luận công trong một nhà máy To call a conference to assess the achievements of a factory
|
|
|
|