|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loa
noun horn; megaphone loa phóng thanh loudspeaker
| [loa] | | | speaking-trumpet; megaphone; loudspeaker; (nghĩa bóng) mouthpiece | | | Tờ báo lá cải này chỉ là cái loa của giới tài phiệt mà thôi | | This rag is merely the mouthpiece of the financial oligarchy | | | Bắt hai tay quanh miệng làm loa | | To cup one's hands round one's mouth |
|
|
|
|