Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liệt giường



adj
confined in bed

[liệt giường]
to be bedridden; to take to one's bed; to stay in bed; to be confined to bed
Người ốm liệt giường
Bedridden invalid
Sau vụ đụng xe, tôi nằm liệt giường mất ba tháng
After the traffic accident, I spent three months in bed/(flat) on my back



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.