|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liệng
verb to throw; to fling; to hurl; to sling liệng đá vào người ai to sling stones at somebody to soar ; to hover
| [liệng] | | động từ | | | to throw; to fling; to hurl; to sling | | | liệng đá vào người ai | | to sling stones at somebody | | | to soar; to hover |
|
|
|
|