Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liên hệ



verb
to contact ; to relate to ; to comect

[liên hệ]
to apply to somebody; to contact
to relate something to something
relation; connection; link
Hai trường hợp không liên hệ gì với nhau
There is no connection between the two cases



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.