Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la liệt



adj
in abundance
bày la liệt đồ chơi to display an abundance of toys

[la liệt]
tính từ.
in abundance.
bày la liệt đồ chơi
to display an abundance of toys.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.