Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la lối


[la lối]
Find fault, scold.
la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm
To scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour.



Find fault, scold
la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm To scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.