|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
la lối
| [la lối] | | | Find fault, scold. | | | la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm | | To scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour. |
Find fault, scold la lối om sòm làm phiền đến hàng xóm To scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour
|
|
|
|