Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lựu đạn



noun
grenade
lựu đạn cay tear gas grenade

[lựu đạn]
shrapnel; grenade
Một cuộc tấn công bằng lựu đạn
A grenade attack
Rút chốt lựu đạn
To pull the pin out of a grenade
Chọi lựu đạn
xem ném lựu đạn
Lựu đạn dùng để tấn công binh lính, xe cộ hoặc công sự của địch ở tầm gần
Grenades are used to attack enemy troops, vehicles, or fortified positions at close range



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.