|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lực lượng
noun froce; strength lực lượng đặc nhiệm task force
| [lực lượng] | | | force | | | Lực lượng hải quân / lục quân | | Naval/ground forces | | | Châu Âu đã trở thành một lực lượng kinh tế hùng mạnh | | Europe has become a powerful economic force |
|
|
|
|