Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lựa chọn


[lựa chọn]
to make one's choice; to take one's pick
Lựa chọn đúng / nhầm
To make the right/wrong choice
Ông có quyền lựa chọn
The choice is yours; You have a (free) choice; Choose for yourself
Ông có quyền lựa chọn giữa... ...
You have the choice between... and...; You can choose between... and...
Hắn được phép lựa chọn giữa việc nộp phạt và ngồi tù một năm
He was given the alternative of a fine or a year's imprisonment



Select, choose,pick,sort


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.