Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lứa



noun
rank; class
cùng một lứa of the same rank
noun
litter; brook; farrow
lứa heo litter of pigs

[lứa]
rank; class
Cùng một lứa
Of the same rank
litter; brood; farrow



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.