Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lời hứa



noun
promise; engagement; word
Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta I have no faith in her promises

[lời hứa]
word; engagement; promise
Tôi không tin những lời hứa của cô ta
I have no faith in her promises



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.