Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lột mặt nạ



verb
to unmask

[lột mặt nạ]
to take somebody's mask off; to remove somebody's mask; to unmask
Mi đã bị lột mặt nạ!
Your cover has been blown!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.