Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lộ



noun
road; street
đại lộ avenue; boulevard
verb
to come out; to burst forth
tiết lộ to disclose

[lộ]
road; street
to come out; to be discovered
Bí mật đã bị lộ
The secret is out



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.