Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lẻ loi



adj
Mone; lonely
cảm thấy lẻ loi to feel very lonely

[lẻ loi]
lone; lonely; solitary
Cảm thấy lẻ loi
To feel very lonely



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.