Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lắm tiền



adj
to have a lot of money

[lắm tiền]
to have a lot of money, to be in the money, to have money to burn, to coin money



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.