|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lẩn quẩn
verb to follow; to hover lẩn quẩn bên mình người nào to follow someone about,to beat about the bush
| [lẩn quẩn] | | động từ | | | to follow; to hover | | | lẩn quẩn bên mình người nào | | to follow someone about,to beat about the bush |
|
|
|
|