|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc quyền
![](img/dict/02C013DD.png) | [lạc quyền] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | make (take) up a collection, subscribe. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt | | To take up a collection for flood victims. |
make (take) up a collection, subscribe Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt To take up a collection for flood victims
|
|
|
|