Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu đày



verb
to exile; to banish; to deport

[lưu đày]
to exile; to banish; to deport
Người bị lưu đày
Exile; expatriate; deportee



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.