| [lưu ý] |
| | to pay attention to... |
| | Đề nghị lưu ý đến vấn đề nói trên |
| Please pay attention to the above question |
| | Xin quý vị lưu ý |
| Your attention please, ladies and gentlemen |
| | Lưu ý ai về vấn đề nào đó |
| To call/attract/draw somebody's attention to something |
| | note; NB |
| | Lưu ý: Chủ nhật không có xe buýt |
| Note: There are no buses on Sundays |