|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu
verb to detain; to keep
| [lưu] | | | to keep | | | (tin học) to save; to back up | | | Lưu một tập tin văn bản / dữ liệu | | To save a text/data file | | | Lưu dữ liệu vào đĩa | | To save data to disk | | | Mất dữ liệu chưa lưu | | To lose unsaved data | | | Lệnh lưu | | Save command |
|
|
|
|