|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lượng giác
| [lượng giác] | | | (toán học) trigonometry | | | Lượng giác: Ngành toán nghiên cứu quan hệ giữa cạnh và góc của hình tam giác | | Trigonometry: Branch of mathematics that deals with the relationships between the sides and angles of triangles | | | trigonometric | | | Hàm số lượng giác tuỳ thuộc kích thước của góc | | Trigonometric functions vary with the size of an angle. |
(toán) Trigonometry
|
|
|
|