|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lường
| [lường] | | | Measure. | | | Lường xem còn nhiều gạo không | | Just measure what rice is left to see how much it is. | | | Fathom. | | | Lòng người không biết thế nào mà lường được | | Man's heart is really impossible to fathom. | | | Deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle. |
Measure Lường xem còn nhiều gạo không Just measure what rice is left to see how much it is Fathom Lòng người không biết thế nào mà lường được Man's heart is really impossible to fathom Deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle
|
|
|
|