Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lường


[lường]
Measure.
Lường xem còn nhiều gạo không
Just measure what rice is left to see how much it is.
Fathom.
Lòng người không biết thế nào mà lường được
Man's heart is really impossible to fathom.
Deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle.



Measure
Lường xem còn nhiều gạo không Just measure what rice is left to see how much it is
Fathom
Lòng người không biết thế nào mà lường được Man's heart is really impossible to fathom
Deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.