|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lý tưởng
noun ideal nhân vật lý tưởng ideal personage lý tưởng hóa to idealize
| [lý tưởng] | | | ideal | | | Trung thành với lý tưởng của mình | | To be true to one's ideals; To stick to one's ideals | | | Đó là chỗ lý tưởng để mở tiệm | | It's the ideal place/spot for a shop |
|
|
|
|