|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lùng
| [lùng] | | | Scour. | | | Dân quân lùng mấy tên biệt kích | | Themilitia was scouring every place for enemy commandoes. |
Scour Dân quân lùng mấy tên biệt kích Themilitia was scouring every place for enemy commandoes
|
|
|
|