|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lông mày
noun eyebrows
| [lông mày] | | | eyebrow | | | Kẻ lông mày | | To pencil one's eyebrows | | | Bút kẻ lông mày | | Eyebrow pencil | | | Nhíp nhổ lông mày | | Eyebrow tweezers | | | (Có ) lông mày rậm | | To be beetle-browed; To have bushy eyebrows | | | Tỉa lông mày | | To pluck one's eyebrows |
|
|
|
|