Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lông



noun
hair; fur; coat
chân nhiều lông hairy-legs. feather
chổi lông feather - brush. nap

[lông]
hair; feather
Chân nhiều lông
Hairy legs
fur
áo lông chồn
Fox fur coat


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.