|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lã chã
| [lã chã] | | | Stream down, flow down (nói về nước mắt). | | | " Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du) | | Her tears streamed down endlessly. |
Stream down, flow down (nói về nước mắt). "Giọt châu lả chã khôn cầm " (Nguyễn Du) Her tears streamed down endlessly
|
|
|
|