Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lái xe



verb
to drive (a car)

[lái xe]
to drive (a car)
driving
Tôi thích lái xe
I like driving
Trường dạy lái xe
Driving school
Lái xe ẩu là điều không nên
Bad driving is not recommended
Người dạy lái xe
Driving instructor
Người học lái xe
Student driver
xem tài xế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.