Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm nhàm


[làm nhàm]
Eating frequent snacks.
Ăn làm nhàm suốt ngày
To eat snacks all day.
Palavering.
Nói làm nhàm làm mất thì giờ người khác
To palaver and waste other people's time.



Eating frequent snacks
Ăn làm nhàm suốt ngày To eat snacks all day
Palavering
Nói làm nhàm làm mất thì giờ người khác To palaver and waste other people's time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.