Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm lại



verb
to do again

[làm lại]
to begin/start again; to recommence
Phải làm lại thôi
It will have to be done (all over) again
to go back to work; to get back to work; to start work again; to return to work; to resume work
to redo; to repair
Làm lại cái mái nhà
To redo the roof



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.