|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm giàu
verb to enrich oneself
| [làm giàu] | | | to enrich oneself; to make one's pile/fortune; to feather one's nest; to get rich | | | Mình mà ngốc thì làm sao làm giàu được! | | We can't get rich by being dumb! | | | Làm giàu bằng mồ hôi nước mắt người khác | | To get rich off somebody; to make money on somebody's back |
|
|
|
|