 | [làm gì] |
| |  | what to do |
| |  | Tôi chẳng biết tiếp theo phải làm gì |
| | I don't know what to do next |
| |  | Hắn muốn tôi phải làm gì đây? |
| | What does he want me to do? |
| |  | what for |
| |  | Búa này dùng để làm gì? |
| | What is the purpose of this hammer?; What is this hammer for? |
| |  | Tôi chẳng biết cô ta nói điều đó ra làm gì |
| | I don't know what she said that for |
| |  | .... làm gì |
| |  | Xem hơi đâu |