Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm cỗ


[làm cỗ]
to prepare a feast (on a death anniversary, wedding...).



Prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)
Làm cỗ sẵn To beat the bush for another to catch the birds


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.