Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kim loại



noun
metal
kim loại quí precious metals

[kim loại]
metal
Các kim loại quí
Precious metals
Axit ăn mòn kim loại
Acids burn into metal
Thí nghiệm những kim loại như đồng và sắt
To test metals such as copper and iron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.