|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiệt tác
![](img/dict/02C013DD.png) | [kiệt tác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chef-d'oeuvre; masterpiece | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du | | Kieu is Nguyen Du's masterpiece | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đúng rồi, kiệt tác quảng cáo cứ lải nhải suốt... " Bồng bềnh, bồng bềnh, thuyền ta ra khơi, đến hòn đảo xa nơi chân trời!" | | Yeah right, the commercial masterpiece that continues like..."Tra-la-la tra-la-la, off to the island we are!" |
Masterpiece Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du Kieu is Nguyen Du's masterpiece
|
|
|
|