Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiểm



verb
to count; to control; to check

[kiểm]
to check; to verify
Khỏi kiểm!
There's no need to check!; It is not necessary to check!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.