Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiếp trước



noun
past life

[kiếp trước]
one's previous incarnation
Hẳn là hắn đã biết tôi từ kiếp trước!
He must have known me in a previous incarnation!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.