|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiến tập
| [kiến tập] | | | (nói về sinh viên sư phạm) to listen in (for practice); to visit (elemetary and secondary schools) (for practice) | | | Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ | | To listen (for practice) in a foreign language class | | | Đi kiến tập một tháng | | To go and visit a secondary school for a month for practice. |
Listen in (for practice), visit (elemetary and secondary schools) (for practice). (Nói về giáo sinh sư phạm) Đi kiến tập một lớp ngoại ngữ To listen in (for practice) in a foreign language class Đi kiến tập một tháng To go and visit a secondary school for a month for practice
|
|
|
|