Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuyên răn


[khuyên răn]
Admonish.
Cha mẹ khuyên răn con
The parents admonish their children.



Admonish
Cha mẹ khuyên răn con The parents admonish their children


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.