|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khum
| [khum] | | | Curved,bent, arched, convex. | | | Chiếc ô này dáng rất khum | | This umbrella has a very convex shape. | | | khum khum (láy,ý giảm) | | | Mui thuyền khum khum |
Curved,bent, arched, convex Chiếc ô này dáng rất khum This umbrella has a very convex shape khum khum (láy, ý giảm) Mui thuyền khum khum
|
|
|
|