Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khui



verb
to unpack (goods)

[khui]
to unpack
to open
Khui một lon bia
To open a can of beer
Dụng cụ khui (đồ khui )
Tin-opener; Can-opener; Bottle-opener



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.