|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuếch đại
verb to amplify; to expand; to magnify
| [khuếch đại] | | | to amplify; to magnify | | | Khuếch đại âm thanh để cho mọi người đều nghe | | To amplify sounds so that everyone can hear | | | Việc không có gì quan trọng mà cứ khuếch đại ra | | To magnify some matter which is not so important |
|
|
|
|