Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoáng hoá


[khoáng hoá]
Mineralize.
Nước khoáng hoá
Mineralized water.



Mineralize
Nước khoáng hoá Mineralized water


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.