Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoán


[khoán]
(tờ khoán) written promise
Làng bắt phải làm tờ khoán
The village required a written promise
to pay somebody by the job; to pay somebody a flat rate
Khoán thợ xây nhà
To pay a mason a flat rate for buiding a house
Ăn lương khoán
To be paid at a fixed rate



Written promise
Làng bắt phải làm tờ khoán The village required a written promise
Contract to sell one's child to a pagoda
Hire by the piece
Khoán thợ xây nhà To hire a mason by the piece for the buiding of a house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.